khoảng không
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoảng không+
- Space (including the atmosphere)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoảng không"
- Những từ có chứa "khoảng không" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
interspace health refreshment interval healthiness nude intervallic space recuperate clearance more...
Lượt xem: 709